Có 4 kết quả:
紝織 rèn zhī ㄖㄣˋ ㄓ • 纴织 rèn zhī ㄖㄣˋ ㄓ • 認知 rèn zhī ㄖㄣˋ ㄓ • 认知 rèn zhī ㄖㄣˋ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to weave
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to weave
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cognition
(2) to acknowledge
(2) to acknowledge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cognition
(2) to acknowledge
(2) to acknowledge
Bình luận 0